Khung chương trình môn chăm sóc sắc đẹp

Mã MH

Tên môn họcTổng số
tín chỉTổng sốTrong đó
LTTHKT
ICác môn học chung1943516125123
MHC 01Chính trị47541295
MHC 02Tin học37515582
MHC 03Pháp luật2302262
MHC 04Giáo dục thể chất2605514
MHC 05Giáo dục Quốc phòng – An ninh37536354
MHC 06Ngoại ngữ512042726
IICác môn học đào tạo cơ sở ngành, chuyên ngành882,1454761,57099
MHN 07Giới thiệu về Thẩm mỹ24513302
MHN 08Dịch tễ học24513302
MHN 09Kiểm soát nhiễm khuẩn24513302
MHN 10Dược lý trong ngành làm đẹp2302802
MHN 11Tâm lý học và Y đức2302802
MHN 12Nghệ thuật giao tiếp và trình bày24515282
MHN 13Nhiếp ảnh24515282
MHN 14Thiết kế tạo mẫu cơ bản24515264
MHN 15Quản trị cơ sở làm đẹp24513302
MHN 16Tạo lập cơ sở chăm sóc sắc đẹp24514292
MHN 17Khoa học về da2302802
MHN 18Chăm sóc da cơ bản24515282
MHN 19Ứng dụng chăm sóc da24513302
MHN 20Khoa học về tóc, móng2302802
MHN 21Trang điểm cơ bản37515573
MHN 22Tạo mẫu tóc37515555
MHN 23Chăm sóc và nghệ thuật móng37515573
MHN 24Nối mi thẩm mỹ37515573
MHN 25Chăm sóc da nâng cao37515528
MHN 26Trang điểm nâng cao37515528
MHN 27Vẽ mỹ thuật37515573
MHN 28Thiết kế mẫu phun xăm và thêu37515573
MHN 29Phun xăm thẩm mỹ trên da410515864
MHN 30Phun xăm thêu nâng cao410515864
MHN 31Chống sốc phản vệ37515573
MHN 32Y học cổ truyền37515573
MHN 33Massage – Bấm huyệt37515573
MHN 34Nhiệt liệu pháp