Khung chương trình môn Tiếng Trung
Mã MH/ MĐ | Tên môn học/mô đun | Số tín chỉ | Thời gian học tập (giờ) | |||
Tổng số | Trong đó | |||||
Lý thuyết | Thực hành/ thực tập/thảo luận | Thi/Kiểm tra | ||||
I | Các môn học chung: | 20 | 435 | 157 | 255 | 23 |
MH 01 | Giáo dục chính trị | 4 | 75 | 41 | 29 | 5 |
MH 02 | Pháp luật | 2 | 30 | 18 | 10 | 2 |
MH 03 | Giáo dục thể chất | 2 | 60 | 5 | 51 | 4 |
MH 04 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 3 | 75 | 36 | 35 | 4 |
MH 05 | Tin học | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH 06 | Tiếng Anh | 6 | 120 | 42 | 72 | 6 |
II | Các môn học, mô đun chuyên môn | 82 | 2085 | 491 | 1500 | 94 |
II.1 | Môn học, mô đun cơ sở | 16 | 360 | 118 | 224 | 18 |
MH 07 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 |
MH 08 | Dẫn luận ngôn ngữ | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
MH 09 | Tiếng Việt thực hành | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
MH 10 | Tiếng Trung cơ bản 1 | 5 | 120 | 30 | 84 | 6 |
MH 11 | Tiếng Trung cơ bản 2 | 5 | 120 | 30 | 84 | 6 |
II.2 | Môn học, mô đun chuyên môn | 64 | 1680 | 358 | 1248 | 74 |
MH 12 | Đất nước học Trung Quốc | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
MH 13 | Tiếng Trung Tổng hợp 1 | 3 | 60 | 30 | 28 | 2 |
MH 14 | Tiếng Trung Tổng hợp 2 | 3 | 75 | 15 | 56 | 4 |
MH 15 | Tiếng Trung Tổng hợp 3 | 3 | 75 | 15 | 56 | 4 |
MH 16 | Tiếng Trung Tổng hợp 4 | 3 | 75 | 15 | 56 | 4 |
MH 17 | Nghe hiểu nâng cao | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 |
MH 18 | Đọc hiểu nâng cao | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 |
MH 19 | Viết nâng cao | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 |
MH 20 | Nói nâng cao | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 |
MH 21 | Lý thuyết Biên - phiên dịch | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 |
MH 22 | Thực hành dịch nói 1 | 3 | 75 | 15 | 56 | 4 |
MH 23 | Thực hành dịch viết 1 | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 |
MH 24 | Thực hành dịch nói 2 | 3 | 75 | 15 | 56 | 4 |
MH 25 | Thực hành dịch viết 2 | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 |
MH 26 | Thực hành dịch nói 3 | 5 | 135 | 15 | 112 | 8 |
MH 27 | Thực hành dịch viết 3 | 5 | 135 | 15 | 112 | 8 |
MH 28 | Kiến tập dịch | 3 | 135 | 0 | 132 | 3 |
MH 29 | Khóa luận tốt nghiệp | 5 | 225 | 0 | 220 | 5 |
II.3 | Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp | 5 | 120 | 30 | 84 | 6 |
MH30 | Văn bản thư tín Trung Quốc | 3 | 75 | 15 | 56 | 4 |
MH31 | Tiếng Trung văn phòng | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
II.4 | Môn học, mô đun tự chọn (chọn 1 trong 2 môn học) | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
MH32 | Văn hóa giao tiếp trong kinh doanh | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
MH33 | Kỹ năng giao tiếp tiếng Trung văn phòng | 2 | 45 | 15 |