Khung chương trình môn Tiếng Nhật
H/ MĐ | Tên môn học/mô đun | Số tín chỉ | Thời gian học tập (giờ) | |||
Tổng số | Trong đó | |||||
Lý thuyết | Thực hành/ thực tập/ /bài tập/thảo luận | Thi/Kiểm tra | ||||
I. Môn học chung | 20 | 435 | 157 | 255 | 23 | |
MH01 | Giáo dục chính trị | 4 | 75 | 41 | 29 | 5 |
MH02 | Pháp luật | 2 | 30 | 18 | 10 | 2 |
MH03 | Giáo dục thể chất | 2 | 60 | 5 | 51 | 4 |
MH04 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 3 | 75 | 36 | 35 | 4 |
MH05 | Tin học | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH06 | Tiếng Anh | 6 | 120 | 42 | 72 | 6 |
II. Môn học chuyên môn | 82 | 2100 | 478 | 1528 | 94 | |
II.1. Học phần cơ sở | 16 | 360 | 118 | 224 | 18 | |
MH07 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 |
MH08 | Dẫn luận ngôn ngữ | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
MH09 | Tiếng Việt thực hành | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
MH10 | Tiếng Nhật cơ bản 1 | 5 | 120 | 30 | 84 | 6 |
MH11 | Tiếng Nhật cơ bản 2 | 5 | 120 | 30 | 84 | 6 |
II.2. Học phần chuyên môn | 64 | 1695 | 345 | 1276 | 74 | |
MH12 | Nghe – Nói Tiếng Nhật 1 | 3 | 75 | 15 | 56 | 4 |
MH13 | Nghe – Nói Tiếng Nhật 2 | 3 | 75 | 15 | 56 | 4 |
MH14 | Viết Tiếng Nhật 1 | 3 | 75 | 15 | 56 | 4 |
MH15 | Viết Tiếng Nhật 2 | 3 | 75 | 15 | 56 | 4 |
MH16 | Đọc hiểu Tiếng Nhật 1 | 3 | 75 | 15 | 56 | 4 |
MH17 | Đọc hiểu Tiếng Nhật 2 | 3 | 75 | 15 | 56 | 4 |
MH18 | Ngữ pháp Tiếng Nhật 1 | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 |
MH19 | Ngữ pháp Tiếng Nhật 2 | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 |
MH20 | Ngữ pháp Tiếng Nhật 3 | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 |
MH21 | Nghe – Nói Tiếng Nhật 3 | 3 | 75 | 15 | 56 | 4 |
MH22 | Nghe – Nói Tiếng Nhật 4 | 3 | 75 | 15 | 56 | 4 |
MH23 | Viết Tiếng Nhật 3 | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 |
MH24 | Viết Tiếng Nhật 4 | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 |
MH25 | Đọc hiểu Tiếng Nhật 3 | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 |
MH26 | Đọc hiểu Tiếng Nhật 4 | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 |
MH27 | Năng lực Tiếng Nhật 1 | 4 | 105 | 15 | 84 | 6 |
MH28 | Thực tập tiếng | 3 | 135 | 0 | 132 | 3 |
MH29 | Khóa luận tốt nghiệp | 5 | 225 | 0 | 220 | 5 |
II.3 | Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp | 5 | 120 | 30 | 84 | 6 |
MH 30 | Năng lực tiếng Nhật 2 | 3 | 75 | 15 | 56 | 4 |
MH 31 | Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
II.4. Môn học tự chọn (chọn 1 trong 2 môn học) | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 | |
MH 32 | Đất nước học Nhật Bản | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
MH 33 | Lịch sử - Văn hóa - Xã hội Nhật Bản | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
Tổng cộng | 102 | 2535 |