Khung chương trình môn Hướng Dẫn Du Lịch
Mã MĐ, MH | Tên mô đun, môn học | Số tín chỉ | Thời gian học tập (giờ) | |||
Tổng số | Trong đó | |||||
Lý thuyết | Thực hành/ thực tập/ bài tập/ thảo luận | Thi/Kiểm tra | ||||
I | Các môn học chung | 20 | 435 | 157 | 255 | 23 |
MH 01 | Giáo dục chính trị | 4 | 75 | 41 | 29 | 5 |
MH 02 | Pháp luật | 2 | 30 | 18 | 10 | 2 |
MH 03 | Giáo dục thể chất | 2 | 60 | 05 | 51 | 04 |
MH 04 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 3 | 75 | 36 | 35 | 4 |
MH 05 | Tin học | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH 06 | Tiếng Anh | 6 | 120 | 42 | 72 | 6 |
II | Các môn học, mô đun chuyên môn | 56 | 1380 | 384 | 935 | 61 |
II.1 | Các môn học, mô đun cơ sở | 4 | 75 | 43 | 28 | 4 |
MH 07 | Tổng quan du lịch và khách sạn | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 |
MH08 | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
II.2 | Các môn học, mô đun chuyên môn | 50 | 1260 | 326 | 879 | 55 |
MH 09 | Kế toán du lịch và khách sạn | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
MH 10 | Tiếng anh chuyên ngành du lịch | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 |
MH 11 | Tiếng anh chuyên ngành du lịch lữ hành | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 |
MH 12 | Hệ thống di tích và danh thắng Việt Nam | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
MH 13 | Văn hóa Việt Nam | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
MH 14 | Địa lý du lịch Việt Nam | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
MH 15 | Tổ chức sự kiện | 3 | 75 | 15 | 56 | 4 |
MH 16 | Lịch sử văn minh thế giới | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 |
MH 17 | Tiến trình lịch sử Việt Nam | 2 | 30 | 28 | 0 | 2 |
MH 18 | Các dân tộc Việt Nam | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
MH 19 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | 4 | 90 | 30 | 56 | 4 |
MH 20 | Nghiệp vụ thanh toán | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 |
MH 21 | Nghiệp vụ lữ hành | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 |
MH 22 | Marketing du lịch | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
MH 23 | Nghiệp vụ lưu trú | 3 | 75 | 15 | 57 | 3 |
MH 24 | Quản lý chất lượng dịch vụ trong du lịch | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
MH 25 | Môi trường và An ninh - an toàn trong du lịch | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
MH 26 | Thực hành nghề tại cơ sở | 6 | 270 | 0 | 260 | 10 |
II.3 | Môn học tự chọn (Chọn 1 trong 2 môn học) | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
MH 27 | Quản trị lễ tân khách sạn | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
MH 28 | Quản lý nhà nước về du lịch | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
| Tổng cộng | 76 | 1815 | 541 | 1190 | 84 |