Khung chương trình môn Tiếng Hàn

<
Mã MH/ MĐTên môn học/mô đunSố tín chỉThời gian học tập (giờ)
Tổng sốTrong đó
Lý thuyếtThực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luậnThi/

Kiểm

tra

ICác môn học chung2143517024718
MH01Chính trị47541304
MH02Pháp luật23018102
MH03Giáo dục thể chất2600582
MH04Giáo dục quốc phòng – An ninh47536354
MH05Tin học căn bản37515582
MH06Tiếng Anh cơ bản612060564
IICác môn học, mô đun chuyên môn ngành, nghề812070420159258
II.1Các môn học, mô đun cơ sở541335285101238
MH07Dẫn luận ngôn ngữ24515282
MH08Tiếng Việt thực hành24515282
MH09Cơ sở văn hóa Việt Nam24515282
MH10Tiếng Hàn nghe 137515582
MH11Tiếng Hàn nói 137515582
MH12Tiếng Hàn đọc 137515582
MH13Tiếng Hàn viết 137515582
MH14Tiếng Hàn nghe 237515582
MH15Tiếng Hàn nói 237515582
MH16Tiếng Hàn đọc 237515582
MH17Tiếng Hàn viết 237515582
MH18Tiếng Hàn nghe 337515582
MH19Tiếng Hàn nói 337515582
MH20Tiếng Hàn đọc 337515582
MH21Tiếng Hàn viết 337515582
MH22Tiếng Hàn nghe 437515582
MH23Tiếng Hàn nói 437515582
MH24Tiếng Hàn đọc 437515582