Khung chương trình môn Tiếng Hàn
<
Mã MH/ MĐ | Tên môn học/mô đun | Số tín chỉ | Thời gian học tập (giờ) | |||
Tổng số | Trong đó | |||||
Lý thuyết | Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận | Thi/ Kiểm tra | ||||
I | Các môn học chung | 21 | 435 | 170 | 247 | 18 |
MH01 | Chính trị | 4 | 75 | 41 | 30 | 4 |
MH02 | Pháp luật | 2 | 30 | 18 | 10 | 2 |
MH03 | Giáo dục thể chất | 2 | 60 | 0 | 58 | 2 |
MH04 | Giáo dục quốc phòng – An ninh | 4 | 75 | 36 | 35 | 4 |
MH05 | Tin học căn bản | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH06 | Tiếng Anh cơ bản | 6 | 120 | 60 | 56 | 4 |
II | Các môn học, mô đun chuyên môn ngành, nghề | 81 | 2070 | 420 | 1592 | 58 |
II.1 | Các môn học, mô đun cơ sở | 54 | 1335 | 285 | 1012 | 38 |
MH07 | Dẫn luận ngôn ngữ | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
MH08 | Tiếng Việt thực hành | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
MH09 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
MH10 | Tiếng Hàn nghe 1 | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH11 | Tiếng Hàn nói 1 | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH12 | Tiếng Hàn đọc 1 | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH13 | Tiếng Hàn viết 1 | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH14 | Tiếng Hàn nghe 2 | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH15 | Tiếng Hàn nói 2 | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH16 | Tiếng Hàn đọc 2 | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH17 | Tiếng Hàn viết 2 | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH18 | Tiếng Hàn nghe 3 | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH19 | Tiếng Hàn nói 3 | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH20 | Tiếng Hàn đọc 3 | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH21 | Tiếng Hàn viết 3 | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH22 | Tiếng Hàn nghe 4 | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH23 | Tiếng Hàn nói 4 | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH24 | Tiếng Hàn đọc 4 | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |