Khung chương trình môn Tiếng Anh

H

Tên môn học

Số TC

Thời gian học tập (giờ)

Tổng số

Trong đó

Lý thuyết

Thực hành

Thi/Kiểm tra

I.

Các môn học chung

20

435

157

255

23

MH 01

Giáo dục chính trị

4

75

41

29

5

MH 02

Pháp luật

2

30

18

10

2

MH 03

Giáo dục thể chất

2

60

5

51

4

MH 04

Giáo dục quốc phòng và an ninh

3

75

36

35

4

MH 05

Tin học

3

75

15

58

2

MH 06

Tiếng Anh

6

120

42

72

6

II.

Các môn học chuyên môn

63

1605

401

1136

68

II.1

Môn học cơ sở

6

120

58

56

6

MH 07

Cơ sở văn hoá Việt Nam

2

30

28

0

2

MH 08

Dẫn luận ngôn ngữ

2

45

15

28

2

MH 09

Tiếng Việt thực hành

2

45

15

28

2

II.2

Môn học chuyên ngành

55

1440

328

1052

60

MH 10

Ngữ âm và phát âm tiếng Anh

2

45

15

28

2

MH 11

Ngữ pháp tiếng Anh

4

90

30

56

4

MH 12

Ngữ dụng học

3

75

15

56

4

MH 13

Văn hoá của một số nước nói Tiếng Anh

3

75

15

56

4

MH 14

Nghe - Nói 1

3

75

15

56

4

MH 15

Nghe - Nói 2

3

75

15

56

4

MH 16

Nghe - Nói 3

3

75

15

56

4

MH 17

Đọc - Viết 1

4

90

30

56

4

MH 18

Đọc - Viết 2

4

90

30

56

4

MH 19

Đọc - Viết 3

4

90

30

56

4

MH 20

Lý thuyết dịch

2

30

28

0

2

MH 21

Dịch 1

4

90

30

56

4

MH 22

Dịch 2

4

90

30

56

4

MH 23

Tiếng Anh du lịch

2

45

15

28

2

MH 24

Tiếng Anh thương mại

2

45

15

28

2

MH 25

Kiến tập dịch

3

135

0

132

3

MH 26

Khóa luận tốt nghiệp

5

225

0

220

5

II.3

Học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp

5

105

45

56

4

MH 27

Thư tín giao dịch

2

45

15

28

2

MH 28

Tiếng Anh văn phòng

3

60

30

28

2

II.4

Môn học tự chọn (chọn 1 trong 2 môn học)

2

45

15

28

2

MH 29

Ngữ nghĩa Tiếng Anh

2

45

15

28

2

MH 30

Từ vựng học

2

45

15

28

2

 

 

83

2040

558

1391

91